Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, cung cấp thực phẩm và tạo sinh kế cho hàng triệu người dân. Tuy nhiên, trong thời gian qua, tình trạng thiếu biện pháp quản lý khai thác hiệu quả đã dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nguồn lợi thủy sản. Để hướng tới sự phát triển bền vững, cần áp dụng những biện pháp quản lý chặt chẽ và hiệu quả.
Trong những năm qua, việc quản lý khai thác thủy sản ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, khoảng 30% nguồn lợi thủy sản đang trong tình trạng cạn kiệt. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm:
- Khai thác quá mức, quy định về tàu cá chưa chặt chẽ: Sự gia tăng số lượng tàu cá, cùng với việc nhiều tàu có công suất lớn hoạt động trong các vùng nhạy cảm, đã gây áp lực lên các quần thể cá. Theo VASEP, số lượng tàu cá tăng nhanh trong những năm gần đây, trong khi không có biện pháp quản lý hợp lý.
(Nguồn ảnh báo Hà Tĩnh)
- Thiếu giám sát và dữ liệu: Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng thông tin chưa thật chính xác về hoạt động khai thác. Điều này gây khó khăn trong việc đánhgiá tình trạng nguồn lợi và đưa ra quyết định quản lý phù hợp.
- Ý thức của ngư dân: Nhà nước và các cấp chính quyền đã tuyên truyền về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho nhiều ngư dân, nhưng do nhận thức chưa đúng đắn của ngư dân, chưa hiểu được tầm quan trọng của việc khai thác bền vững.
Hậu quả của tình trạng thiếu quản lý này là nghiêm trọng: nguồn lợi thủy sản đang suy giảm, dẫn đến giảm sản lượng khai thác, ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân và gây mất cân bằng sinh thái.
Để khắc phục những vấn đề nêu trên, cần áp dụng các biện pháp quản lý khai thác thủy sản bền vững sau đây:
- Thiết lập quy định rõ ràng về ngư trường và thời gian đánh bắt: Cần xây dựng và thực thi các quy định về khu vực cấm đánh bắt và thời gian cấm đánh bắt để bảo vệ các loài cá trong mùa sinh sản. Việc quy hoạch các ngư trường sẽ giúp bảo tồn nguồn lợi thủy sản.
- Quản lý số lượng và chất lượng tàu cá: Cần kiểm soát số lượng tàu cá hoạt động trong mỗi khu vực đánh bắt và quy định về công suất tàu. Việc này sẽ giảm áp lực lên nguồn lợi và bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm.
- Khuyến khích ứng dụng công nghệ mới: Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong khai thác, như thiết bị GPS và cảm biến, sẽ giúp ngư dân theo dõi môi trường nước và tối ưu hóa hoạt động đánh bắt, giảm thiểu tác động đến các loài không mục tiêu.
(Trang bị máy dò cá trên tàu khai thác thuỷ sản - Ảnh quangngaitv)
- Tăng cường giáo dục và tuyên truyền: Đầu tư vào các chương trình đào tạo cho ngư dân về khai thác bền vững và bảo vệ nguồn lợi sẽ giúp nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với môi trường.
- Xây dựng hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu hiệu quả: Thiết lập hệ thống giám sát hoạt động khai thác, thu thập và phân tích dữ liệu để có thể đưa ra quyết định quản lý chính xác và kịp thời.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tham gia vào các thỏa thuận và tổ chức quốc tế về quản lý nguồn lợi thủy sản sẽ giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ tài nguyên.
- Chương trình chứng nhận và tiêu chuẩn: Thúc đẩy các chương trình chứng nhận cho sản phẩm thủy sản bền vững sẽ tạo điều kiện cho người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc bền vững, từ đó thúc đẩy ngư dân thực hiện các phương pháp khai thác thân thiện với môi trường.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam, cần thiết phải thực hiện các biện pháp quản lý khai thác hiệu quả. Việc khắc phục tình trạng thiếu quản lý trước đây không chỉ giúp bảo vệ nguồn lợi thủy sản mà còn góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện sinh kế cho ngư dân. Chỉ khi tất cả các bên liên quan cùng hành động, ngành thủy sản mới có thể phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.
Nguồn tin: Trần Quang Khải – Cảng cá Lạch Quèn